Có 2 kết quả:
据闻 jù wén ㄐㄩˋ ㄨㄣˊ • 據聞 jù wén ㄐㄩˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accounts
(2) one's understanding
(2) one's understanding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accounts
(2) one's understanding
(2) one's understanding
Bình luận 0